Tâm lý học của việc học tập là gì?

Tâm lý học của việc học tập là gì?

Tâm lý học tập trung vào một loạt các chủ đề liên quan đến cách mọi người học và tương tác với môi trường của họ.

Bạn đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra lớn về tâm lý học trên lớp? Hay bạn chỉ quan tâm đến việc xem xét các chủ đề tâm lý học và hành vi? Hướng dẫn nghiên cứu học tập này cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về một số vấn đề học tập chính bao gồm tâm lý học hành vi, điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa từ kết quả.

Hãy tìm hiểu thêm một chút về tâm lý học của việc học tập.

Học tập là gì?

Học tập có thể được định nghĩa theo nhiều cách, nhưng hầu hết các nhà tâm lý học đều đồng ý rằng đó là một sự thay đổi tương đối lâu dài trong hành vi bắt nguồn từ kinh nghiệm. Trong nửa đầu thế kỷ 20, trường phái tư tưởng được gọi là chủ nghĩa hành vi đã vươn lên thống trị tâm lý học và tìm cách giải thích quá trình học tập. Tâm lý học hành vi chỉ tìm cách đo lường những hành vi có thể quan sát được.

Các loại học tập hành vi

Học tập hành vi được chia làm ba loại chính.

Điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning)

Điều kiện hóa cổ điển là một quá trình học tập trong đó mối liên hệ được tạo ra giữa một kích thích trung tính trước đó và một kích thích gợi lên phản ứng một cách tự nhiên.

Ví dụ, trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov, mùi thức ăn là một tác nhân kích thích xuất hiện tự nhiên được kết hợp với tiếng chuông là một kích thích trung tính trước đó. Một khi mối liên hệ được hình thành giữa hai kích thích này, thì chỉ riêng hành động rung chuông cũng có thể dẫn đến một phản hồi.

Ví dụ, nếu bạn không biết bơi và từng bị ngã xuống hồ bơi, sau này bạn sẽ có xu hướng tránh né hồ bơi.

Điều kiện hóa từ kết quả (Operant Conditioning)

Điều kiện hóa từ kết quả là một quá trình học tập trong đó xác suất xảy ra phản ứng tăng hoặc giảm do củng cố hoặc trừng phạt. Được nghiên cứu đầu tiên bởi Edward Thorndike và sau đó là B.F. Skinner, ý tưởng cơ bản đằng sau điều kiện hóa của từ kết quả là hậu quả của các hành động của chúng ta hình thành các hành vi tự nguyện.

Skinner đã đề cập rằng sự củng cố có thể dẫn đến sự gia tăng các hành vi trong khi hình phạt dẫn tới sự suy giảm. Ông cũng phát hiện ra rằng thời gian nhận được sự củng cố ảnh hưởng đến tốc độ học được một hành vi và mức độ phản ứng mạnh mẽ của nó. Thời gian và tốc độ gia cố được gọi là lịch trình gia cố.

Ví dụ, con bạn có thể có thói quen chăm chỉ làm bài tập nếu bạn thường khen ngợi hoặc thưởng mỗi khi chúng hoàn thành bài tập.

Học tập qua quan sát (Observational Learning)

Học tập qua quan sát là một quá trình trong đó việc học tập xảy ra bằng cách quan sát và sao chép hành động của người khác. Lý thuyết học tập xã hội của Albert Bandura gợi ý rằng ngoài việc giảng dạy thông qua điều kiện, mọi người cũng học thông qua quan sát và bắt chước hành động của người khác.

Như đã được chứng minh trong thí nghiệm nổi tiếng búp bê Bobo của Albert Bandura, mọi người sẽ bắt chước hành động của người khác mà không cần tới sự củng cố trực tiếp. Bốn yếu tố cần thiết để học tập quan sát thành công: sự chú ý, kỹ năng vận động, động lực và trí nhớ.

Ví dụ, một cặp đôi trẻ hẹn hò tại một nhà hàng châu Âu. Họ quan sát những thực khách khác trong nhà hàng ăn bằng dao, dĩa và sao chép hành động của họ để học cách sử dụng những dụng cụ này.

Lịch sử tâm lý học của việc học tập

Một trong những nhà tư tưởng đầu tiên nghiên cứu cách thức học tập ảnh hưởng đến hành vi là nhà tâm lý học John B. Watson, người đã đề xuất trong bài báo nổi tiếng năm 1913 của mình Tâm lý học với tư cách là nhà hành vi học cho rằng tất cả các hành vi đều là kết quả của quá trình học tập. Tâm lý học, các nhà hành vi tin rằng, nên là nghiên cứu khoa học về hành vi có thể quan sát, đo lường được. Các công trình của Watson bao gồm thí nghiệm Little Albert nổi tiếng, trong đó ông khiến một đứa trẻ sợ hãi một con chuột bạch.

Chủ nghĩa hành vi thống trị tâm lý học trong phần lớn đầu thế kỷ 20. Mặc dù ngày nay các phương pháp hành vi vẫn còn quan trọng, nhưng phần sau của thế kỷ này được đánh dấu bằng sự xuất hiện của tâm lý học nhân văn, tâm lý học sinh học và tâm lý học nhận thức.

Một số các nhà tâm lý học tiêu biểu khác trong tâm lý học của việc học tập bao gồm:

  • Edward Thorndike
  • Ivan Pavlov
  • B. F. Skinner
  • Albert Bandura

Kết luận

Tâm lý học của việc học tập bao gồm một lượng lớn nghiên cứu thường tập trung vào điều kiện hóa cổ điển, điều kiện hóa từ kết quả và học tập qua quan sát. Khi lĩnh vực này phát triển, nó tiếp tục có ý nghĩa quan trọng để giải thích và thúc đẩy hành vi của con người.

Tóm lại, tâm lý học của việc học tập là một chủ đề thú vị và phức tạp. Hiểu các thành phần khác nhau của nó có thể giúp các cá nhân trong quá trình học tập của riêng họ. Hơn nữa, nó cũng có thể hữu ích cho giáo viên, những người có thể sử dụng kiến thức này để tạo điều kiện tốt hơn cho việc học tập của học sinh.

Điều quan trọng cần lưu ý là mọi người đều học theo cách khác nhau, vì vậy nên sử dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để phù hợp nhất với những người học khác nhau. Ngoài ra, nghiên cứu về chủ đề này tiếp tục phát triển, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực tâm lý học bí ẩn nhưng hấp dẫn.


Nguồn:

https://www.verywellmind.com/learning-study-guide-2795698

Đọc thêm:

https://tamlyhoc101.com/8-dieu-can-nam-vung-de-hieu-sau-hon-ve-tam-ly-hoc-20230307

https://tamlyhoc101.com/thuyet-giam-ham-muon-tac-dong-the-nao-toi-hanh-vi-20230215

Có Thể Bạn Quan Tâm

    Mục Lục